中文 Trung Quốc
赤腳醫生
赤脚医生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ Barefoot
nông dân với đào tạo paramedical (Trung Quốc)
赤腳醫生 赤脚医生 phát âm tiếng Việt:
[chi4 jiao3 yi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
barefoot doctor
farmer with paramedical training (PRC)
赤腹鷹 赤腹鹰
赤膀鴨 赤膀鸭
赤膊 赤膊
赤膽忠心 赤胆忠心
赤蘚糖醇 赤藓糖醇
赤蘚醇 赤藓醇