中文 Trung Quốc
赤膊
赤膊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trần vòng bụng
赤膊 赤膊 phát âm tiếng Việt:
[chi4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
bare to the waist
赤膊上陣 赤膊上阵
赤膽忠心 赤胆忠心
赤蘚糖醇 赤藓糖醇
赤衛軍 赤卫军
赤衛隊 赤卫队
赤裸 赤裸