中文 Trung Quốc
赤膀鴨
赤膀鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) gadwall (Anas strepera)
赤膀鴨 赤膀鸭 phát âm tiếng Việt:
[chi4 bang3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) gadwall (Anas strepera)
赤膊 赤膊
赤膊上陣 赤膊上阵
赤膽忠心 赤胆忠心
赤蘚醇 赤藓醇
赤衛軍 赤卫军
赤衛隊 赤卫队