中文 Trung Quốc
赤腹鷹
赤腹鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Trung Quốc ó (Accipiter soloensis)
赤腹鷹 赤腹鹰 phát âm tiếng Việt:
[chi4 fu4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Chinese sparrowhawk (Accipiter soloensis)
赤膀鴨 赤膀鸭
赤膊 赤膊
赤膊上陣 赤膊上阵
赤蘚糖醇 赤藓糖醇
赤蘚醇 赤藓醇
赤衛軍 赤卫军