中文 Trung Quốc
  • 賺大錢 繁體中文 tranditional chinese賺大錢
  • 赚大钱 简体中文 tranditional chinese赚大钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiếm được một tài sản
賺大錢 赚大钱 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 da4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to earn a fortune