中文 Trung Quốc
  • 購得 繁體中文 tranditional chinese購得
  • 购得 简体中文 tranditional chinese购得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mua
  • để có được
購得 购得 phát âm tiếng Việt:
  • [gou4 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • to purchase
  • to acquire