中文 Trung Quốc
購得
购得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua
để có được
購得 购得 phát âm tiếng Việt:
[gou4 de2]
Giải thích tiếng Anh
to purchase
to acquire
購書券 购书券
購物 购物
購物中心 购物中心
購物大廈 购物大厦
購物廣場 购物广场
購物手推車 购物手推车