中文 Trung Quốc
賺錢
赚钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiếm tiền
moneymaking
賺錢 赚钱 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to earn money
moneymaking
賺頭 赚头
賻 赙
購 购
購書券 购书券
購物 购物
購物中心 购物中心