中文 Trung Quốc
賺頭
赚头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi nhuận (thường)
賺頭 赚头 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
profit (colloquial)
賻 赙
購 购
購得 购得
購物 购物
購物中心 购物中心
購物券 购物券