中文 Trung Quốc
  • 賺頭 繁體中文 tranditional chinese賺頭
  • 赚头 简体中文 tranditional chinese赚头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lợi nhuận (thường)
賺頭 赚头 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • profit (colloquial)