中文 Trung Quốc
賺哄
赚哄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lừa
để hoodwink
để ăn gian
賺哄 赚哄 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 hong3]
Giải thích tiếng Anh
to cheat
to hoodwink
to defraud
賺大錢 赚大钱
賺得 赚得
賺錢 赚钱
賻 赙
購 购
購得 购得