中文 Trung Quốc
  • 賺 繁體中文 tranditional chinese
  • 赚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiếm được
  • để làm cho lợi nhuận
賺 赚 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to earn
  • to make a profit