中文 Trung Quốc
  • 賵 繁體中文 tranditional chinese
  • 赗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) món quà (của tiền vv) cho một gia đình bereaved
  • để đóng góp cho chi phí tang lễ
賵 赗 phát âm tiếng Việt:
  • [feng4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) gift (of money etc) to a bereaved family
  • to contribute to funeral expenses