中文 Trung Quốc
質量數
质量数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng nguyên tử của một nguyên tố
nguyên tử lượng
質量數 质量数 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 liang4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
atomic weight of an element
atomic mass
質量檢查 质量检查
質量管理 质量管理
質鋪 质铺
質點 质点
賫 赍
賬 账