中文 Trung Quốc
質量檢查
质量检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra chất lượng
質量檢查 质量检查 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 liang4 jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
quality inspection
質量管理 质量管理
質鋪 质铺
質難 质难
賫 赍
賬 账
賬冊 账册