中文 Trung Quốc
賬
账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài khoản
hóa đơn
nợ
CL:本 [ben3], 筆|笔 [bi3]
賬 账 phát âm tiếng Việt:
[zhang4]
Giải thích tiếng Anh
account
bill
debt
CL:本[ben3],筆|笔[bi3]
賬冊 账册
賬單 账单
賬戶 账户
賬房先生 账房先生
賬本 账本
賬款 账款