中文 Trung Quốc
  • 賫 繁體中文 tranditional chinese
  • 赍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trình bày (một món quà)
  • về cảng (một cảm giác)
賫 赍 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to present (a gift)
  • to harbor (a feeling)