中文 Trung Quốc
賫
赍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình bày (một món quà)
về cảng (một cảm giác)
賫 赍 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
to present (a gift)
to harbor (a feeling)
賬 账
賬冊 账册
賬單 账单
賬房 账房
賬房先生 账房先生
賬本 账本