中文 Trung Quốc
  • 質明 繁體中文 tranditional chinese質明
  • 质明 简体中文 tranditional chinese质明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lúc bình minh
質明 质明 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • at dawn