中文 Trung Quốc
質明
质明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc bình minh
質明 质明 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
at dawn
質樸 质朴
質檢 质检
質檢局 质检局
質的飛躍 质的飞跃
質直 质直
質粒 质粒