中文 Trung Quốc
質檢局
质检局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách ly Cục
văn phòng kiểm tra chất lượng
質檢局 质检局 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 jian3 ju2]
Giải thích tiếng Anh
quarantine bureau
quality inspection office
質疑 质疑
質的飛躍 质的飞跃
質直 质直
質素 质素
質詢 质询
質證 质证