中文 Trung Quốc
質直
质直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng
đơn giản
質直 质直 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
upright
straightforward
質粒 质粒
質素 质素
質詢 质询
質譜 质谱
質譜儀 质谱仪
質變 质变