中文 Trung Quốc
質的飛躍
质的飞跃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lượng bước nhảy vọt
質的飛躍 质的飞跃 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 de5 fei1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
qualitative leap
質直 质直
質粒 质粒
質素 质素
質證 质证
質譜 质谱
質譜儀 质谱仪