中文 Trung Quốc
賢淑仁慈
贤淑仁慈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phụ nữ đạo Đức và tốt bụng (thành ngữ)
賢淑仁慈 贤淑仁慈 phát âm tiếng Việt:
[xian2 shu1 ren2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
a virtuous and benevolent woman (idiom)
賢王 贤王
賢相 贤相
賢能 贤能
賢達 贤达
賣 卖
賣主 卖主