中文 Trung Quốc
賢能
贤能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sage
賢能 贤能 phát âm tiếng Việt:
[xian2 neng2]
Giải thích tiếng Anh
sage
賢良 贤良
賢達 贤达
賣 卖
賣傻 卖傻
賣價 卖价
賣光了 卖光了