中文 Trung Quốc
賢相
贤相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tướng sagacious (tại phong kiến Trung Quốc)
賢相 贤相 phát âm tiếng Việt:
[xian2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
sagacious prime minister (in feudal China)
賢能 贤能
賢良 贤良
賢達 贤达
賣主 卖主
賣傻 卖傻
賣價 卖价