中文 Trung Quốc
賣主
卖主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bán
賣主 卖主 phát âm tiếng Việt:
[mai4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
seller
賣傻 卖傻
賣價 卖价
賣光了 卖光了
賣力 卖力
賣力氣 卖力气
賣卜 卖卜