中文 Trung Quốc
賑
赈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cứu trợ
để hỗ trợ
賑 赈 phát âm tiếng Việt:
[zhen4]
Giải thích tiếng Anh
to provide relief
to aid
賑恤 赈恤
賑捐 赈捐
賑濟 赈济
賒 赊
賒帳 赊帐
賒欠 赊欠