中文 Trung Quốc
  • 賒 繁體中文 tranditional chinese
  • 赊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mua hoặc bán tín dụng
  • xa
  • Long (thời gian)
  • để tha thứ
賒 赊 phát âm tiếng Việt:
  • [she1]

Giải thích tiếng Anh
  • to buy or sell on credit
  • distant
  • long (time)
  • to forgive