中文 Trung Quốc
賒
赊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua hoặc bán tín dụng
xa
Long (thời gian)
để tha thứ
賒 赊 phát âm tiếng Việt:
[she1]
Giải thích tiếng Anh
to buy or sell on credit
distant
long (time)
to forgive
賒帳 赊帐
賒欠 赊欠
賒賬 赊账
賒銷 赊销
賓 宾
賓主 宾主