中文 Trung Quốc
  • 賒欠 繁體中文 tranditional chinese賒欠
  • 赊欠 简体中文 tranditional chinese赊欠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cung cấp tín dụng
  • giao dịch tín dụng
  • để mua hoặc bán trên tài khoản
賒欠 赊欠 phát âm tiếng Việt:
  • [she1 qian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to offer credit
  • credit transaction
  • to buy or sell on account