中文 Trung Quốc
賑捐
赈捐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoản quyên góp tiền để làm giảm đau khổ hoặc nạn đói
賑捐 赈捐 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 juan1]
Giải thích tiếng Anh
money donation to relieve distress or famine
賑濟 赈济
賑災 赈灾
賒 赊
賒欠 赊欠
賒賬 赊账
賒購 赊购