中文 Trung Quốc
賊心
贼心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác ý định
賊心 贼心 phát âm tiếng Việt:
[zei2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
evil intentions
賊死 贼死
賊眉賊眼 贼眉贼眼
賊眉鼠眼 贼眉鼠眼
賊禿 贼秃
賊窩 贼窝
賊船 贼船