中文 Trung Quốc
賊眉鼠眼
贼眉鼠眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian xảo mắt
xảo quyệt tìm kiếm (thành ngữ)
賊眉鼠眼 贼眉鼠眼 phát âm tiếng Việt:
[zei2 mei2 shu3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
shifty-eyed
crafty-looking (idiom)
賊眼 贼眼
賊禿 贼秃
賊窩 贼窝
賊頭賊腦 贼头贼脑
賌 賌
賏 賏