中文 Trung Quốc
賊死
贼死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
hoàn toàn (phương ngữ)
賊死 贼死 phát âm tiếng Việt:
[zei2 si3]
Giải thích tiếng Anh
completely
utterly (dialect)
賊眉賊眼 贼眉贼眼
賊眉鼠眼 贼眉鼠眼
賊眼 贼眼
賊窩 贼窝
賊船 贼船
賊頭賊腦 贼头贼脑