中文 Trung Quốc
賊禿
贼秃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) Tu sĩ Phật giáo
賊禿 贼秃 phát âm tiếng Việt:
[zei2 tu1]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) Buddhist monk
賊窩 贼窝
賊船 贼船
賊頭賊腦 贼头贼脑
賏 賏
賑 赈
賑恤 赈恤