中文 Trung Quốc
賊亮
贼亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
sáng bóng
chói
rõ ràng
賊亮 贼亮 phát âm tiếng Việt:
[zei2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
bright
shiny
dazzling
glaring
賊心 贼心
賊死 贼死
賊眉賊眼 贼眉贼眼
賊眼 贼眼
賊禿 贼秃
賊窩 贼窝