中文 Trung Quốc
資財
资财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản
thủ đô và vật liệu
資財 资财 phát âm tiếng Việt:
[zi1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
assets
capital and materials
資費 资费
資質 资质
資遣 资遣
資金槓桿 资金杠杆
資陽 资阳
資陽區 资阳区