中文 Trung Quốc
  • 資費 繁體中文 tranditional chinese資費
  • 资费 简体中文 tranditional chinese资费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (bưu chính, viễn thông vv) phí dịch vụ
資費 资费 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • (postal, telecom etc) service charge