中文 Trung Quốc
  • 資遣 繁體中文 tranditional chinese資遣
  • 资遣 简体中文 tranditional chinese资遣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bỏ qua nhãn severance pay
  • để trả sb hết
資遣 资遣 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 qian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to dismiss with severance pay
  • to pay sb off