中文 Trung Quốc
資遣
资遣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua nhãn severance pay
để trả sb hết
資遣 资遣 phát âm tiếng Việt:
[zi1 qian3]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss with severance pay
to pay sb off
資金 资金
資金槓桿 资金杠杆
資陽 资阳
資陽市 资阳市
賈 贾
賈 贾