中文 Trung Quốc
  • 資金槓桿 繁體中文 tranditional chinese資金槓桿
  • 资金杠杆 简体中文 tranditional chinese资金杠杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đòn bẩy (tài chính)
  • đòn bẩy tài chính
資金槓桿 资金杠杆 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 jin1 gang4 gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • (finance) leverage
  • gearing