中文 Trung Quốc
資金槓桿
资金杠杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đòn bẩy (tài chính)
đòn bẩy tài chính
資金槓桿 资金杠杆 phát âm tiếng Việt:
[zi1 jin1 gang4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
(finance) leverage
gearing
資陽 资阳
資陽區 资阳区
資陽市 资阳市
賈 贾
賈伯斯 贾伯斯
賈南德拉 贾南德拉