中文 Trung Quốc
資產價值
资产价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị của tài sản
資產價值 资产价值 phát âm tiếng Việt:
[zi1 chan3 jia4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
value of assets
資產剝離 资产剥离
資產擔保證券 资产担保证券
資產組合 资产组合
資產階級 资产阶级
資產階級右派 资产阶级右派
資產階級革命 资产阶级革命