中文 Trung Quốc
  • 資產階級右派 繁體中文 tranditional chinese資產階級右派
  • 资产阶级右派 简体中文 tranditional chinese资产阶级右派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tư sản hữu khuynh phe (đặc biệt trong chống thuộc phong trào của 1957-58)
資產階級右派 资产阶级右派 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 chan3 jie1 ji2 you4 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • bourgeois rightist faction (esp. during anti-rightist movement of 1957-58)