中文 Trung Quốc- 資產階級革命
- 资产阶级革命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cuộc cách mạng tư sản (trong lý thuyết của Marx-Lenin, mở đầu cho cuộc cách mạng vô sản)
資產階級革命 资产阶级革命 phát âm tiếng Việt:- [zi1 chan3 jie1 ji2 ge2 ming4]
Giải thích tiếng Anh- bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)