中文 Trung Quốc
資產擔保證券
资产担保证券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản ủng hộ an ninh
ABS
資產擔保證券 资产担保证券 phát âm tiếng Việt:
[zi1 chan3 dan1 bao3 zheng4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
asset-backed security
ABS
資產組合 资产组合
資產負債表 资产负债表
資產階級 资产阶级
資產階級革命 资产阶级革命
資用 资用
資興 资兴