中文 Trung Quốc
資產
资产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản
tài sản
資產 资产 phát âm tiếng Việt:
[zi1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
property
assets
資產價值 资产价值
資產剝離 资产剥离
資產擔保證券 资产担保证券
資產負債表 资产负债表
資產階級 资产阶级
資產階級右派 资产阶级右派