中文 Trung Quốc
買路財
买路财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 買路錢|买路钱 [mai3 lu4 qian2]
買路財 买路财 phát âm tiếng Việt:
[mai3 lu4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
see 買路錢|买路钱[mai3 lu4 qian2]
買路錢 买路钱
買辦 买办
買通 买通
買關節 买关节
買面子 买面子
買餸 买餸