中文 Trung Quốc
  • 買面子 繁體中文 tranditional chinese買面子
  • 买面子 简体中文 tranditional chinese买面子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cho phép sb để dành thằng face
  • trì hoãn việc để
買面子 买面子 phát âm tiếng Việt:
  • [mai3 mian4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to allow sb to save face
  • to defer to