中文 Trung Quốc
買面子
买面子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho phép sb để dành thằng face
trì hoãn việc để
買面子 买面子 phát âm tiếng Việt:
[mai3 mian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to allow sb to save face
to defer to
買餸 买餸
貸 贷
貸學金 贷学金
貸款 贷款
貸款人 贷款人
貸款率 贷款率