中文 Trung Quốc
  • 買路錢 繁體中文 tranditional chinese買路錢
  • 买路钱 简体中文 tranditional chinese买路钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền extorted như là một quyền của đoạn văn
  • số điện thoại bất hợp pháp
  • (cũ) tiền giấy ném trên đường đi của một đám rước tang lễ
買路錢 买路钱 phát âm tiếng Việt:
  • [mai3 lu4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • money extorted as a right of passage
  • illegal toll
  • (old) paper money thrown along the way of a funeral procession