中文 Trung Quốc- 買路錢
- 买路钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tiền extorted như là một quyền của đoạn văn
- số điện thoại bất hợp pháp
- (cũ) tiền giấy ném trên đường đi của một đám rước tang lễ
買路錢 买路钱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- money extorted as a right of passage
- illegal toll
- (old) paper money thrown along the way of a funeral procession