中文 Trung Quốc
買餸
买餸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua cửa hàng tạp hóa (Quảng Đông)
買餸 买餸 phát âm tiếng Việt:
[mai3 song4]
Giải thích tiếng Anh
to buy groceries (Cantonese)
貸 贷
貸學金 贷学金
貸方 贷方
貸款人 贷款人
貸款率 贷款率
貸記 贷记