中文 Trung Quốc
  • 買春 繁體中文 tranditional chinese買春
  • 买春 简体中文 tranditional chinese买春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mua rượu hoặc ly
買春 买春 phát âm tiếng Việt:
  • [mai3 chun1]

Giải thích tiếng Anh
  • to buy wine or drinks