中文 Trung Quốc
買空賣空
买空卖空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua và bán ngắn (tức là mà không phải trả tiền mặt)
suy đoán
買空賣空 买空卖空 phát âm tiếng Việt:
[mai3 kong1 mai4 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to buy and sell short (i.e. without paying cash)
to speculate
買笑追歡 买笑追欢
買賣 买卖
買賬 买账
買路錢 买路钱
買辦 买办
買通 买通