中文 Trung Quốc
  • 買賣 繁體中文 tranditional chinese買賣
  • 买卖 简体中文 tranditional chinese买卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mua và bán
  • kinh doanh
  • giao dịch kinh doanh
  • CL:樁|桩 [zhuang1], 次 [ci4]
買賣 买卖 phát âm tiếng Việt:
  • [mai3 mai4]

Giải thích tiếng Anh
  • buying and selling
  • business
  • business transactions
  • CL:樁|桩[zhuang1],次[ci4]