中文 Trung Quốc
買官賣官
买官卖官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua và bán các vị trí chính thức
買官賣官 买官卖官 phát âm tiếng Việt:
[mai3 guan1 mai4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
buying and selling of official positions
買家 买家
買帳 买帐
買房 买房
買方 买方
買方市場 买方市场
買春 买春