中文 Trung Quốc
貲財
赀财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 資財|资财 [zi1 cai2]
貲財 赀财 phát âm tiếng Việt:
[zi1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 資財|资财[zi1 cai2]
貲郎 赀郎
貳 贰
貳心 贰心
貴 贵
貴人 贵人
貴人多忘 贵人多忘